Trong tiếng Anh có rất nhiều từ gây nhầm lẫn và bài này IPP sẽ đưa ra cách phân biệt của một số từ và hướng dẫn các bạn cách học những từ này nhé.
1. Trường từ vựng
See – Look – Watch – View
See: Nhìn không chủ đích, vô tình nhìn thấy gì đó
I looked out of the window but saw nothing.
Look: Nhìn có chủ đích, quan sát
If you look carefully you can just see our house from here.
Watch: Nhìn có chủ ý, theo dõi diễn biến của điều gì đó
He watched for signs of activity in the house.
View: Nhìn có chủ ý, thiên về thưởng thức
A viewing platform gave stunning views over the valley.
Trên đây là một ví dụ phân tích về trường từ. Mình highly recommend các bạn học bộ Destination, trong đó họ phân biệt rất nhiều trường từ bắt đầu từ B1 đến C1&C2.
2. Từ đồng nghĩa
Khi học IELTS Speaking và Writing chúng ta luôn được dạy rằng phải paraphrase các câu nhưng paraphrase và dùng từ thế nào cho đúng là một câu hỏi khác bởi một từ sẽ có nhiều nghĩa nhiều sắc thái ví dụ ngoài “ăn” ta có “mời, xơi, đớp, hốc, etc”
Ví dụ: Grateful và Thankful
-
Grateful: thể hiện lòng biết ơn đối với ai vì họ đã giúp mình
I am extremely grateful to all the teachers for their help.
-
Thankful: biết ơn, cảm thấy nhẹ nhõm khi tránh được chuyện không may
I was thankful to see they’d all arrived safely.
Để tránh được sự nhầm lẫn này, lời khuyên là khi tra từ đồng nghĩa, không bao giờ ta được chép nguyên từ đó vào bài, phải dành thêm thời gian đọc các ví dụ, các văn bản, bối cảnh sử dụng từ đó để chọn từ sao cho phù hợp.
3. Từ đồng dạng khác nghĩa
Đây là nhóm các từ có cách viết (thể hiện) rất giống nhau, điểm khác biệt duy nhất là có dấu cách giữa các âm dẫn đến ý nghĩa thay đổi. Chúng ta cùng nhìn ví dụ để hiểu rõ hơn nhé.
-
all ready: chuẩn bị sẵn sàng – already: trước đó
-
all together: tập trung – altogether: hoàn toàn, triệt để
-
all ways: mọi cách/ phương pháp – always: luôn luôn
-
a lot: nhiều – allot: phân bố/ phân bổ
-
every day: mỗi ngày – everyday: tầm thường, quen thuộc
-
may be: có thể – maybe: có lẽ
-
some time: một chút thời gian – sometime: một lúc nào đó
4. Từ đồng âm khác nghĩa
Có lẽ đây là phần rất quan trọng trong Listening và Speaking bởi những từ sau đây có cách phát âm giống nhau hoặc gần giống nhau, làm thế nào để biết từ đó để hiểu bài nói hay phát âm chính xác. Câu trả lời là phải học dần. Hôm nay học, mai quên thì phải học lại. Học từ là phải kiên trì.
accept – except |
accept: nhận, chấp thuận, except: ngoại trừ |
affect – effect |
affect: động từ – ảnh hưởng, effect: danh từ – kết quả, tác động |
capital – capitol |
capital: thủ đô, thủ phủ, capitol: tòa quốc hội nơi cơ quan lập pháp làm việc |
compliment – complement |
compliment: khen ngợi, ca ngợi, complement: bổ sung |
council – counsel |
council: hội đồng (nhóm người), counsel: khuyên bảo, chỉ bảo |
descent – dissent |
descent: sự sa sút, sự để lại; dissent: phản đối, chống đối |
lose – loose |
lose: thất bại, mất đồ gì, loose: lỏng, phóng khoáng |
precede – proceed |
precede: đi trước, proceed: tiến lên, đi lên |
principal, principle |
principal: người đứng đầu, principle: nguyên tắc |
stationary, stationery |
stationary: đứng yên, stationery: văn phòng phẩm |
Ngoài những từ trên thì còn rất nhiều từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh. Học từ là quá trình dài nên IPP mong rằng các bạn sẽ luôn giữ được sự kiên trì trong học tập nhé.