Một mùa lễ hội nữa lại sắp đến với muôn vàn các sự kiện khác nhau. Các bạn đã biết các từ vựng Giáng sinh tiếng Anh nào rồi? Cùng IPP điểm qua các từ vựng Giáng sinh tiếng Anh thông dụng nhất nhé!
1. Sơ lược về ngày Giáng sinh
Christmas – Ngày Giáng sinh hay còn được gọi là Noel, là một lễ hội thường niên kỉ niệm sự ra đời của Chúa Hài đồng (Chúa Jesus). Noel thường được tổ chức vào ngày 25/12, là một ngày lễ mang tính tôn giáo và văn hoá của hàng tỉ người theo đạo Kitô trên thế giới.
Ngày nay, Giáng sinh được tổ chức ở phần lớn quốc gia và vùng lãnh thổ, được tổ chức như lễ hội văn hoá của nhiều người ngoài Kitô giáo, là một phần không thể thiếu của kỳ nghỉ lễ tập trung dịp cuối năm Dương lịch.
Mỗi năm đến mùa Giáng Sinh, chúng ta lại cảm thấy háo hức và đón chờ bữa tiệc, những món quà và cảm giác ấm áp của ngày lễ này. Để thật sự tận hưởng không khí Giáng Sinh, việc học từ vựng Giáng Sinh tiếng Anh sẽ giúp chúng mình giao tiếp và hiểu rõ hơn về các hoạt động, truyền thống trong dịp lễ này.
2. Các từ vựng Giáng sinh tiếng Anh cơ bản
- Christmas carol (n): bài hát Giáng sinh
Ex: Christmas carol are played everywhere since the beginning of December
- Christmas card (n): thiệp Giáng sinh
Ex: We send friends and relatives Christmas cards and gifts every year instead of red envelopes.
- Christmas Eve: The night before Christmas
Ex: Traditionally, Santa Clause will come at night (Christmas Eve) and bring gifts for the good children.
- Christmas Day: Ngày giáng sinh 25/12
Ex: Christmas Day can be considered as the utmost important day of Christmas
- Christmas tree: Cây giáng sinh (thường là cây thông)
Ex: Decorating Christmas tree is an annual tradition of our family
- Father Christmas: Ông già Noel, hay còn được gọi là Santa Clause
Ex: Santa Clause won’t give presents to misbehave kids.
- Holly: cây thường xanh
Ex: A holly is a must in Christmas decoration
- Mistletoe: cây tầm gửi.
A kiss under mistletoe is believed to bring forever happiness to couple
- Elf: yêu tinh. Thường chỉ các yêu tinh phụ việc của ông già Noel
- Feast: bữa tiệc
3. Các từ vựng Giáng Sinh tiếng Anh: Các món ăn ngày Noel
- Eggnog: món đồ uống làm từ sữa, kem béo, lòng đỏ trứng và rượu
- Gingerbread: bánh gừng
- sweet potato: khoai lang nghiền
- Gingerbread man: bánh quy gừng (hình người)
- Candy Canes: kẹo que
- Turkey: gà Tây nướng
4. Các từ vựng Giáng Sinh tiếng Anh: Các hoạt động phổ biến đón Noel
- Take family photo: chụp ảnh gia đình
Ex: We take family photos every year and print that on Christmas cards.
- Kiss under mistletoe: nụ hôn dưới nhành cây tầm gửi
Ex: Kissing under mistletoe is said to bring love and happiness.
- Decorate a gingerbread house: trang trí nhà bánh kẹo
- Watch Christmas theme movies: Xem những phim có chủ đề Giáng sinh
Ex: “Home Alone” is an iconic Christmas theme movie.
- Throw A Christmas Party: Tổ chức tiệc Giáng Sinh
Ex: This, year, I’m going to throw a biggest Christmas Party ever
- Build A Snowman: Đắp người tuyết
Ex: We can’t build a snowman in Vietnam
- Play secret Santa: Santa bí mật
Ex: Everyone who plays this game will hide their identities to give other people presents
5. Các từ vựng Giáng Sinh tiếng Anh: Đồ trang trí Noel
- Wreath – a circular band of flowers or leaves, often hung on a door or used as a decoration – vòng hoa
- Garland – a decorative string of flowers, leaves, or other material – dây hoa trang trí
- Bauble – a small, showy trinket or decoration – quả châu
- Tinsel – a glittering metallic thread used as a decoration, often hung on Christmas trees – dây kim tuyến
- Ornament – a decorative object, especially one that is hung or attached to something else – vật trang trí
- Stocking – a long sock, often decorated and hung by a fireplace, traditionally filled with small gifts or treats – tất Noel
- Tree skirt – a decorative cloth that is placed around the base of a Christmas tree – thảm lót cây thông
- Angel – a spiritual being believed to act as a messenger of God, often depicted with wings and a halo – thiên thần
- Star – a shape with five or more points, often used as a Christmas decoration, representing the star that guided the wise men to the birthplace of Jesus – ngôi sao
- Candles – a cylinder or block of wax with a wick in the middle, used for giving light, heat, or as decoration – nến
- Bells – a hollow metal object, often with a clapper inside, that rings when struck and is often used as a Christmas decoration – chuông
- Candy cane – a stick-shaped candy with red and white stripes, often given as a Christmas treat – kẹo cây gậy
- Snowflake – a flake of snow, often used as a Christmas decoration – bông tuyết
- Snowman – a figure made of snow, often with a carrot nose and coal eyes and mouth, and sometimes wearing a hat and scarf – người tuyết
- Reindeer – a large deer with antlers, often depicted with a red nose and used as a symbol of Christmas – tuần lộc
- Sleigh – a vehicle typically used in the winter for transportation over snow or ice, often used as a Christmas decoration – xe trượt tuyết
- Holly – an evergreen plant with prickly leaves and red berries, often used as a Christmas decoration – cây thánh giá
- Mistletoe – a plant with white berries that is hung as a Christmas decoration and is traditionally associated with kissing – cây tầm gửi
6. Lời chúc tiếng Anh ý nghĩa ngày Giáng Sinh
- Wishing you and your family a merry Christmas filled with love, joy, and peace. (Chúc bạn và gia đình một kỳ Giáng sinh vui vẻ, tràn đầy tình yêu, niềm vui và hạnh phúc.)
- May the spirit of Christmas bring you happiness, hope, and good cheer. (Hy vọng tinh thần Giáng sinh sẽ mang đến cho bạn niềm vui, hy vọng và tươi cười.)
- Have yourself a merry little Christmas. (Chúc mừng Giáng sinh nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa.)
- May your holiday season be filled with love, laughter, and lots of cookies! (Chúc kỳ nghỉ của bạn tràn đầy tình yêu, tiếng cười và nhiều bánh quy!)
- Wishing you a joyful and blessed Christmas. (Chúc bạn một kỳ Giáng sinh vui vẻ và đầy ơn phước.)
- Merry Christmas and Happy New Year! (Giáng sinh vui vẻ và Chúc Mừng Năm Mới!)
- Sending you warm wishes and lots of love this Christmas. (Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp và nhiều tình yêu trong mùa Giáng sinh này.)
- May the miracle of Christmas fill your heart with warmth and love. (Hy vọng phép màu Giáng sinh sẽ làm ấm trái tim bạn bằng tình yêu.)
- Wishing you a season filled with peace, love, and joy. (Chúc mùa Giáng sinh của bạn tràn đầy bình yên, tình yêu và niềm vui.)
- May your Christmas be merry and bright! (Chúc Giáng sinh của bạn rực rỡ và vui vẻ!)
- Wishing you a happy and healthy Christmas season. (Chúc bạn một kỳ Giáng sinh vui vẻ và khỏe mạnh.)
- Have a holly jolly Christmas! (Chúc mừng Giáng sinh tươi vui!)
- May your heart be filled with the joy of the season. (Hy vọng trái tim bạn sẽ tràn đầy niềm vui của mùa Giáng sinh.)
- Wishing you a magical Christmas filled with wonder and excitement. (Chúc bạn một kỳ Giáng sinh kỳ diệu, đầy sự ngạc nhiên và phấn khích.)
- May the beauty of the season fill your home with warmth and happiness. (Hy vọng sắc đẹp của mùa Giáng sinh sẽ làm ấm và làm hạnh phúc gia đình bạn.)
- Have a blessed and peaceful Christmas. (Chúc mừng Giáng sinh an lành)
- Wishing you all the joy and peace of the holiday season. (Chúc bạn hưởng tất cả niềm vui và sự bình yên của mùa lễ hội.)
- May your home be filled with the love and laughter of friends and family this holiday season. (Ngôi nhà của bạn được bao phủ bởi tình yêu và tiếng cười của bạn bè và gia đình trong mùa lễ hội.)
- May your Christmas be filled with warmth, love, and joy. (Chúc Giáng sinh của bạn được ấm áp, yêu thương và hạnh phúc.)
- Sending you the warmest wishes for a wonderful holiday season. (Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất trong mùa lễ hội.)
- Wishing you a magical and delightful Christmas. (Chúc bạn một mùa Giáng Sinh thần kỳ và đáng nhớ.)
- May your holiday season be filled with lots of love, laughter, and delicious food. (Chúc mùa lễ hội của bạn đầy ắp tình yêu, tiếng cười và đồ ăn ngon.)
- May your heart be filled with the true spirit of Christmas. (Chúc tâm hồn bạn được đầy ắp tinh thần Giáng Sinh chân thật.)
- Wishing you a Christmas full of love, peace, and happiness. (Chúc bạn một mùa Giáng Sinh tràn đầy tình yêu, hòa bình và hạnh phúc.)
- Wishing you all the blessings of a beautiful Christmas season. (Chúc bạn nhận được tất cả những phúc lợi của mùa Giáng Sinh tuyệt đẹp.)
- May your Christmas be merry and bright. (Chúc Giáng sinh của bạn tràn đầy niềm vui và sáng sủa.)
- Wishing you a holiday season filled with peace, joy, and prosperity. (Chúc mùa lễ hội của bạn đầy hòa bình, niềm vui và sự thịnh vượng.)
- May your Christmas be filled with magic and wonder. (Chúc Giáng Sinh của bạn đầy phép màu và sự kỳ diệu.)
- Wishing you a Christmas that’s merry and bright, just like you! (Chúc Giáng sinh của bạn tràn đầy niềm vui và sáng sủa, giống như bạn vậy!)
- Sending you warm wishes and big hugs this holiday season. (Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp và những cái ôm lớn trong mùa lễ hội này.)
Trên đây là trọn bộ từ vựng Giáng sinh tiếng Anh với những từ vựng phổ biến và quen thuộc nhất trong dịp lễ này. Hy vọng những từ vựng Giáng Sinh tiếng Anh này sẽ giúp cho bạn có một mùa Giáng sinh trọn vẹn hơn và giao tiếp tiện lợi hơn với người nước ngoài. Chúc bạn và gia đình một kỳ nghỉ Giáng sinh vui vẻ và ấm áp!