Mùa hè là khoảng thời gian đầy hứng khởi, nhiều niềm vui và tràn trề đầy năng lượng. Đó là thời điểm học sinh chúng mình có cơ hội tận hưởng những ngày rực nắng, biển xanh và những chuyến du lịch khám phá thú vị.
Trong bài viết này, IPP IELTS đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về mùa hè đa dạng nhất, bao gồm thời tiết mùa hè, trang phục phổ biến, các lễ hội và sự kiện đặc trưng, cũng như những hoạt động ngoài trời thú vị trong mùa hè… Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về mùa hè và sử dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng tham khảo nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về mùa hè: Thời tiết ngày hè
Sunny /ˈsʌni/ (adj.) – Nắng, có ánh sáng mặt trời
Example: It’s a sunny day, perfect for a trip to the beach. (Đó là một ngày nắng, hoàn hảo để đi biển.)
Hot /hɒt/ (adj.) – Nóng
Example: The weather is extremely hot today, remember to stay hydrated. (Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng, hãy nhớ uống đủ nước.)
Heatwave /ˈhiːtweɪv/ (n.) – Đợt nóng
Example: We are experiencing a heatwave this week with temperatures reaching over 40 degrees Celsius. (Chúng ta đang trải qua một đợt nóng tuần này với nhiệt độ lên đến hơn 40 độ Celsius.)
Humid /ˈhjuːmɪd/ (adj.) – Ẩm ướt
Example: The air is very humid today, you can feel the moisture in the air. (Không khí rất ẩm ướt hôm nay, bạn có thể cảm nhận được độ ẩm trong không khí.)
Breezy /ˈbriːzi/ (adj.) – Có gió nhẹ
Example: The weather is breezy, making it a pleasant day for outdoor activities. (Thời tiết có gió nhẹ, tạo ra một ngày thú vị cho hoạt động ngoài trời.)
Clear sky /klɪər skaɪ/ (n.) – Bầu trời trong xanh
Example: Look at the clear sky tonight, you can see countless stars. (Nhìn bầu trời trong xanh tối nay, bạn có thể nhìn thấy vô số ngôi sao.)
Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ (n.) – Ánh nắng mặt trời
Example: I love basking in the warm sunshine on a summer day. (Tôi thích thưởng thức ánh nắng mặt trời ấm áp trong một ngày hè.)
Scorching /ˈskɔːtʃɪŋ/ (adj.) – Rất nóng
Example: The scorching heat made it unbearable to be outside for too long. (Sức nóng gay gắt khiến việc ở ngoài trời quá lâu trở nên không thể chịu đựng được.)
Hazy /ˈheɪzi/ (adj.) – Mờ mịt
Example: The sky is hazy today, it’s hard to see the distant mountains. (Bầu trời hôm nay mờ mịt, khó nhìn thấy những ngọn núi xa.)
Sweltering /ˈswɛltərɪŋ/ (adj.) – Rất oi bức
Example: The sweltering heat made it difficult to concentrate on anything. (Sức nóng oi bức làm cho việc tập trung vào bất cứ điều gì trở nên khó khăn.)
Heatstroke /ˈhiːtstrəʊk/ (n.) – Trạng thái say nắng
Example: Be careful when spending too much time under the sun to avoid heatstroke. (Hãy cẩn thận khi dành quá nhiều thời gian dưới ánh nắng mặt trời để tránh bị say nắng.)
Muggy /ˈmʌɡi/ (adj.) – Nóng ẩm
Example: The weather is muggy today, it feels sticky and uncomfortable. (Thời tiết hôm nay nóng ẩm, cảm giác dính và khó chịu.)
Clear /klɪər/ (adj.) – Trong xanh, không mây
Example: The sky is clear and there is no sign of rain. (Bầu trời trong xanh và không có dấu hiệu mưa.)
Thunderstorm /ˈθʌndərstɔːrm/ (n.) – Bão có sấm sét
Example: The sky darkened and a thunderstorm approached, accompanied by loud thunder and flashes of lightning. (Bầu trời trở nên tối đen và một trận bão có sấm sét tiến đến, đi kèm với tiếng sấm vang vọng và tia chớp sáng lóe.)
Overcast /ˈəʊvərkɑːst/ (adj.) – U ám, trời âm u
Example: The sky was overcast, and it looked like it was going to rain soon. (Bầu trời u ám, và có vẻ như sẽ mưa trong thời gian ngắn.)
Rainbow /ˈreɪnboʊ/ (n.) – Cầu vồng
Example: After the rain, a beautiful rainbow appeared in the sky. (Sau cơn mưa, một cầu vồng tuyệt đẹp xuất hiện trên bầu trời.)
2. Từ vựng tiếng Anh về mùa hè: Trang phục ngày hè
T-shirt /ˈtiːʃɜːrt/ (n.) – Áo thun
Example: I like to wear a comfortable T-shirt and shorts in the summer. (Tôi thích mặc áo thun và quần ngắn thoải mái trong mùa hè.)
Shorts /ʃɔːrts/ (n.) – Quần ngắn, quần đùi
Example: It’s too hot outside, so I’m wearing a pair of shorts. (Ngoài trời quá nóng, nên tôi đang mặc một cái quần ngắn.)
Sundress /ˈsʌndres/ (n.) – Đầm hè
Example: She looked lovely in her floral sundress. (Cô ấy trông rất đáng yêu trong chiếc đầm hè có hoa văn.)
Flip-flops /ˈflɪpflɑːps/ (n.) – Dép lê
Example: I always wear flip-flops when I go to the beach. (Tôi luôn mặc dép lê khi đi biển.)
Hat /hæt/ (n.) – Mũ
Example: Don’t forget to wear a hat to protect yourself from the sun. (Đừng quên đội mũ để bảo vệ bản thân khỏi ánh nắng mặt trời.)
Sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/ (n.) – Kính mát
Example: He wore stylish sunglasses to shield his eyes from the bright sunlight. (Anh ấy đeo kính mát thời trang để che chắn mắt khỏi ánh nắng chói chang.)
Tank top /tæŋk tɒp/ (n.) – Áo hai dây, áo ba lỗ
Example: She wore a colorful tank top and denim shorts for the summer picnic. (Cô ấy mặc áo hai dây đầy màu sắc và quần ngắn bằng vải denim cho bữa tiệc dã ngoại mùa hè.)
Skirt /skɜːrt/ (n.) – Váy
Example: She looked elegant in her floral skirt. (Cô ấy trông thanh lịch trong chiếc váy có hoa văn.)
Sandals /ˈsændlz/ (n.) – Sandal
Example: I prefer wearing sandals in the summer for comfort and breathability. (Tôi thích mặc dép sandal vào mùa hè vì thoải mái và thoáng khí.)
Swimsuit /ˈswɪmsuːt/ (n.) – Đồ bơi
Example: She bought a new swimsuit for her beach vacation. (Cô ấy đã mua một bộ đồ bơi mới cho kỳ nghỉ biển của mình.)
Beach towel /biːtʃ taʊəl/ (n.) – Khăn tắm biển
Example: Don’t forget to bring a beach towel for drying off after swimming. (Đừng quên mang theo khăn tắm biển để lau khô sau khi bơi.)
Cap /kæp/ (n.) – Mũ lưỡi trai
Example: He wore a cap to protect his face from the sun while playing sports. (Anh ấy đội mũ lưỡi trai để bảo vệ khuôn mặt khỏi ánh nắng mặt trời khi chơi thể thao.)
Beach bag /biːtʃ bæɡ/ (n.) – Túi đi biển
Example: She packed all her essentials in a spacious beach bag. (Cô ấy sắp xếp tất cả những vật dụng cần thiết vào một chiếc túi đi biển rộng rãi.)
Visor /ˈvaɪzər/ (n.) – Mũ chụp mặt
Example: She wore a visor to keep the sun out of her eyes while playing tennis. (Cô ấy đội mũ chụp mặt để che ánh nắng khỏi mắt khi chơi quần vợt.)
Beach cover-up /biːtʃ ˈkʌvərʌp/ (n.) – Áo choàng đi biển
Example: She wore a beach cover-up over her swimsuit when walking along the shore. (Cô ấy mặc một chiếc áo choàng biển trên bộ đồ bơi khi đi dạo dọc bờ biển.)
Sarong /səˈrɒŋ/ (n.) – Khăn choàng
Example: She tied a colorful sarong around her waist as a beach cover-up. (Cô ấy buộc một chiếc khăn choàng đầy màu sắc xung quanh eo như một áo phủ biển.)
Beach sandals /biːtʃ ˈsændlz/ (n.) – Sandal biển
Example: He put on his beach sandals before walking on the sandy beach. (Anh ấy mang dép sandal biển trước khi đi bộ trên bãi cát.)
Summer hat /ˈsʌmər hæt/ (n.) – Mũ hè
Example: She wore a wide-brimmed summer hat to protect her face from the sun. (Cô ấy đội một chiếc mũ hè có nón rộng để bảo vệ khuôn mặt khỏi ánh nắng mặt trời.)
Beach dress /biːtʃ dres/ (n.) – Váy biển
Example: She chose a light and flowy beach dress for her seaside vacation. (Cô ấy chọn một chiếc váy biển nhẹ nhàng và mềm mại cho kỳ nghỉ ven biển của mình.)
3. Từ vựng tiếng Anh về mùa hè: Lễ hội mùa hè
Festival /ˈfɛstɪvəl/ (n.) – Lễ hội
Example: The city holds a summer festival every year with music, food, and performances. (Thành phố tổ chức một lễ hội mùa hè hàng năm với âm nhạc, thức ăn và tiết mục biểu diễn.)
Carnival /ˈkɑːrnɪvəl/ (n.) – Lễ hội diễu hành
Example: The summer carnival attracts thousands of visitors with its colorful parades and rides. (Lễ hội diễu hành mùa hè thu hút hàng nghìn du khách với những cuộc diễu hành và trò chơi sặc sỡ.)
Fireworks /ˈfaɪərwɜːrks/ (n.) – Pháo hoa
Example: The fireworks display at the summer festival was breathtakingly beautiful. (Buổi trình diễn pháo hoa tại lễ hội mùa hè thật đẹp mắt.)
Parade /pəˈreɪd/ (n.) – Cuộc diễu hành
Example: People lined the streets to watch the summer parade go by. (Mọi người xếp hàng dọc theo đường phố để xem cuộc diễu hành mùa hè diễn ra.)
Music concert /ˈmjuːzɪk ˈkɒnsərt/ (n.) – Buổi hòa nhạc
Example: The city hosts outdoor music concerts in the park during the summer. (Thành phố tổ chức các buổi hòa nhạc ngoài trời tại công viên trong mùa hè.)
Street fair /striːt fɛər/ (n.) – Hội chợ đường phố
Example: The summer street fair is a great place to try local food and buy handmade crafts. (Hội chợ đường phố mùa hè là nơi tuyệt vời để thử đồ ăn địa phương và mua đồ thủ công.)
Water parade /ˈwɔːtər pəˈreɪd/ (n.) – Cuộc diễu hành trên nước
Example: The water parade features decorated boats sailing down the river, creating a spectacular sight. (Cuộc diễu hành trên nước có sự xuất hiện của những chiếc thuyền được trang trí đi qua con sông, tạo nên một cảnh tượng đẹp mắt.)
Bonfire /ˈbɒnfaɪər/ (n.) – Lửa trại
Example: Friends gather around the bonfire on the beach to roast marshmallows and share stories. (Bạn bè tụ tập xung quanh lửa trại trên bãi biển để nướng kẹo dẻo và chia sẻ câu chuyện.)
Cultural celebration /ˈkʌltʃərəl ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ (n.) – Lễ kỷ niệm văn hóa
Example: The city’s cultural celebration showcases traditional dances, music, and costumes from different cultures. (Lễ kỷ niệm văn hóa của thành phố trưng bày các điệu nhảy, âm nhạc và trang phục truyền thống của các nền văn hóa khác nhau.)
Balloon festival /bəˈluːn ˈfɛstɪvəl/ (n.) – Lễ hội khinh khí cầu
Example: The annual balloon festival attracts visitors who come to see the colorful hot air balloons take flight. (Lễ hội khinh khí cầu hàng năm thu hút khách tham quan đến để chiêm ngưỡng những chiếc khinh khí cầu nóng màu sắc rực rỡ bay lên.)
Food festival /fuːd ˈfɛstɪvəl/ (n.) – Lễ hội ẩm thực
Example: The summer food festival offers a variety of delicious dishes from different cuisines. (Lễ hội ẩm thực mùa hè cung cấp nhiều món ngon đa dạng từ các nền ẩm thực khác nhau.)
Art exhibition /ɑːrt ˌɛksɪˈbɪʃən/ (n.) – Triển lãm nghệ thuật
Example: The summer art exhibition features works of local and international artists. (Triển lãm nghệ thuật mùa hè trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương và quốc tế.)
4. Từ vựng tiếng Anh về mùa hè: Hoạt động ngày hè
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ (n.) – Bơi lội
Example: I love going swimming at the beach during the summer. (Tôi thích đi bơi tại bãi biển trong mùa hè.)
Camping /ˈkæmpɪŋ/ (n.) – Cắm trại
Example: Our family enjoys camping in the mountains and exploring nature. (Gia đình chúng tôi thích cắm trại trong núi và khám phá thiên nhiên.)
Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ (n.) – Leo núi, đi bộ đường dài
Example: We went hiking in the national park and enjoyed the breathtaking views. (Chúng tôi đi leo núi trong công viên quốc gia và thưởng thức những khung cảnh đẹp mắt.)
Picnic /ˈpɪknɪk/ (n.) – Dã ngoại, đi chơi picnic
Example: Let’s have a picnic in the park and enjoy the sunny weather. (Hãy đi chơi picnic ở công viên và thưởng thức thời tiết nắng ấm.)
Barbecue /ˈbɑːrbɪkjuː/ (n.) – Tiệc nướng ngoài trời
Example: We had a barbecue in the backyard and grilled burgers and hot dogs. (Chúng tôi đã tổ chức một buổi tiệc nướng ngoài trời ở sân sau và nướng burger và xúc xích.)
Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n.) – Đạp xe
Example: Let’s go cycling along the beach and enjoy the sea breeze. (Hãy đi đạp xe dọc theo bãi biển và thưởng thức gió biển.)
Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ (n.) – Lướt ván
Example: He is a skilled surfer and loves catching waves in the summer. (Anh ấy là một vận động viên lướt ván giỏi và thích bắt sóng vào mùa hè.)
Beach volleyball /biːtʃ ˈvɒliˌbɔːl/ (n.) – Bóng chuyền bãi biển
Example: We played beach volleyball with friends and had a great time. (Chúng tôi đã chơi bóng chuyền bãi biển cùng bạn bè và đã có một thời gian tuyệt vời.)
Sailing /ˈseɪlɪŋ/ (n.) – Lướt sóng, cưỡi sóng
Example: He enjoys sailing and spends his summer weekends on the sailboat. (Anh ấy thích lướt sóng và dành cuối tuần mùa hè trên thuyền buồm.)
Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (n.) – Câu cá
Example: We went fishing at the lake and caught some fresh fish for dinner. (Chúng tôi đã đi câu cá ở hồ và bắt được một số cá tươi để ăn tối.)
Water skiing /ˈwɔːtər ˈskiːɪŋ/ (n.) – Lướt ván trên nước
Example: Water skiing is a popular water sport during the summer months. (Lướt ván trên nước là một môn thể thao nước phổ biến trong những tháng hè.)
Kayaking /ˈkaɪækɪŋ/ (n.) – Chèo thuyền kayak
Example: We rented kayaks and went kayaking down the river. (Chúng tôi thuê thuyền kayak và đi chèo xuống sông.)
Sunbathing /ˈsʌnbeɪðɪŋ/ (n.) – Tắm nắng
Example: She enjoys sunbathing on the beach and getting a tan. (Cô ấy thích tắm nắng trên bãi biển và có làn da nâu nắng.)
Outdoor yoga /ˈaʊtˌdɔːr ˈjoʊɡə/ (n.) – Yoga ngoài trời
Example: Join us for an outdoor yoga session in the park to relax and rejuvenate. (Hãy tham gia buổi tập yoga ngoài trời tại công viên để thư giãn và làm mới bản thân.)
5. Idioms tiếng Anh về mùa hè
Cool as a cucumber: Bình tĩnh, điềm tĩnh
Example: Despite the hot weather, she remained cool as a cucumber during the outdoor event.
Catch some rays: Tắm nắng
Example: Let’s head to the beach and catch some rays this weekend.
On cloud nine: Rất hạnh phúc, rất vui
Example: Winning the championship put him on cloud nine for the entire summer.
Dog days of summer: Những ngày hè nóng nực
Example: During the dog days of summer, it’s best to stay indoors and keep cool.
Hit the beach: Đi tới bãi biển
Example: We’re planning to hit the beach and enjoy the sun and sand.
In full swing: Đang diễn ra hoành tráng, sôi động
Example: The summer festival is in full swing with live music, food stalls, and games.
As hot as Hades: Nóng như địa ngục
Example: The temperature outside was as hot as Hades, so we stayed indoors with the air conditioning.
Summer blockbuster: Phim bom tấn mùa hè
Example: The new superhero movie is expected to be a summer blockbuster.
Bask in the sun: Tận hưởng ánh nắng mặt trời
Example: They spent the afternoon basking in the sun by the pool.
Make hay while the sun shines: Lợi dụng thời cơ, hãy làm việc khi có cơ hội
Example: The summer break is the perfect time to make hay while the sun shines and complete your projects.
Sweat like a pig: Chảy mồ hôi đầm đìa
Example: After playing soccer in the heat, they were sweating like pigs.
Summer fling: Mối tình ngắn hạn trong mùa hè
Example: They had a summer fling while on vacation, but it didn’t last beyond the summer.
Beach bum: Người dành nhiều thời gian dạo biển, lang thang trên bãi biển
Example: He’s a beach bum who spends his days surfing and relaxing by the shore.
Out of the frying pan, into the fire: Từ điểm khó khăn này, rơi vào điểm khó khăn khác
Example: They thought the summer job would be easier, but it turned out to be out of the frying pan, into the fire.
Take a dip: Nhảy vào nước, tắm nước
Example: The hot weather called for a refreshing swim, so they decided to take a dip in the pool.
IPP hy vọng các từ vựng tiếng Anh về mùa hè trên sẽ giúp chúng mình diễn đạt và giao tiếp một cách chính xác và dễ dàng hơn trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và các bài thi tiếng Anh mọi cấp độ. Đừng quên ôn tập từ vựng thường xuyên và áp dụng chúng vào thực hành bạn nhé!