Xin chào các bạn, vậy là tháng 4 sắp kết thúc rồi. Không biết trong tháng 4 qua, các học viên IELTS đã học được những gì mới nhỉ?
Trước khi tạm biệt tháng 4 và chuẩn bị nghỉ lễ dài ngày, hãy cùng IPP điểm lại một số set từ vựng và collocations liên quan đến tháng 4 nhé. Với những bạn đang chuẩn bị cho kì thi IELTS thì không nên bỏ qua bài này vì biết đâu nó sẽ giúp bạn khi chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking Part 2 chủ đề “Describe an event” đó.
1. Vụ chìm tàu Titanic (The sinking of the Titanic)
Ảnh minh họa vụ chìm tàu Titanic
– North Atlantic Ocean: Vùng biển Bắc Đại Tây Dương
– A luxury British steamship/ luxurious British cruise liner: Tàu hơi nước/ Du thuyền hạng sang
của Anh
– Strike/ Sideswipe/ Collide with an iceberg: Va vào/ Va trượt qua/ Va chạm vào tảng băng
– Maiden voyage = First voyage: Cuộc du hành/ vượt biển đầu tiên
– Set sail: khởi hành
– State-of-the-art ocean liner/ technology: tàu thủy/ công nghệ tiên tiến/ tối tân
– The product of intense competition among rival shipping lines: Sản phẩm của sự
cạnh tranh khốc liệt giữa các công ty đóng tàu
– Iceberg-heavy waters: khu vực nước nhiều băng trôi
– Watertight compartments: khoang tàu chống nước
– Stay afloat: nổi
– Lifeboat: tàu cứu nguy
– Hypothermia: Chứng mất thân nhiệt
– Radio (v): gửi tin/ phát thanh bằng radio
– Cast blame on: đổ trách nhiệm/ đổ lỗi cho
Đọc thêm: https://www.nationalgeographic.org/media/sinking-of-the-titanic
https://www.history.com/news/why-did-the-titanic-sink
2. Ngày sinh nhật Shakespeare (Shakespeare’s Birthday)
Nhà văn người Anh William Shakespeare
– The exact date of his birth is not recorded: Ngày sinh chính xác không được ghi lại/ biết tới
– Baptism (n): lễ rửa tội/ lễ đặt tên – Baptize (v): rửa tội/ đặt tên
– Renowned = Distinguished = Eminent = Well-known = Famous: nổi tiếng
– Prolific/ Creative writer: Nhà văn có nhiều sáng tác
– Enduring legacy: Di sản trường tồn
– His plays spawn/ generate/ provoke countless adaptations across multiple genres and
cultures: Những vở kịch của ông thôi thúc vô số phóng tác với đa dạng thể loại và văn hóa.
– Rich and diverse: phong phú và đa dạng
– Gain an understanding = understand: hiểu thêm
– Elevated status: địa vị danh giá
– Establish the reputation: Xây dựng danh tiếng
– Under the patronage: dưới sự trị vì
3. Ngày vợ chồng Marie Curie sáng chế ra Radium (The discovery of Radium)
Marie Curie
– Become involved in: tham gia vào
– Prudent = Cautious = Careful: cẩn thận, cẩn trọng
– Succeed: tiếp nối
– To be performed under difficult conditions: được thực hiện dưới điều kiện khó khăn
– Radioactive residues: Cặn phóng xạ
– Alleviate suffering: giảm thiểu cơn đau
– Retain the enthusiasm for science: Giữ (duy trì) niềm đam mê với khoa học
– Dignified and unassuming: phẩm hạnh và khiêm tốn
– To be held in high esteem and admiration: được quý trọng và ngưỡng mộ cao
– Numerous awards bestowed on her: Vô vàn giải thưởng được trao cho bà
– In recognition of st: công nhận cho (điều gì)
– Groundbreaking research: nghiên cứu tiên phong
– Arise interest: khơi gợi sự hứng thú
Đọc thêm: https://www.nobelprize.org/prizes/physics/1903/marie-curie/biographical/