Chắc hẳn với một số bạn nữ, make-up hay skincare hằng ngày không chỉ là 1 thói quen mà còn là một sở thích và đôi khi cũng là một niềm đam mê bất tận.
Nhiều bạn không biết rằng chúng ta hoàn toàn có thể vận dụng skincare, make-up – những điều rất thân thuộc với bản thân mình hằng ngày để “đối phó” với những câu hỏi IELTS speaking như: “Describe an interest or hobby that you enjoy”, “what is your daily routine?”, “Describe an activity you like doing?”,… trong phòng thi.
Vậy hãy cùng IPP tìm hiểu những vocab, phrases vô cùng hữu dụng khi nói về skincare, make-up để không bị bí từ về chủ đề này cũng như tăng khả năng nâng band điểm của mình lên các bạn nhé!
1. Các sản phẩm make-up:
-Primer: kem lót
-Moisturizer: dưỡng ẩm
-Foundation: kem nền
-Concealer: kem che khuyết điểm
-Eyeshadow: phấn mắt
-Eyeliner: kẻ mắt
-Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
-Mascara: chuốt mi
-Powder: phấn phủ
-Blush: phấn má
-False eyelashes/lashes: mi giả
-Eyelash curler: kẹp mi
-Lipstick: son môi
-Lip gloss: son bóng
-Nail polish: sơn móng tay
-Highlight: phấn bắt sáng
2. Các sản phẩm skincare:
-Serum: tinh chất chăm sóc da
-Spot corrector: kem trị thâm
-Cleanser: sữa rửa mặt
-Facial mist: xịt khoáng
-Toner: nước hoa hồng
-Essence: tinh chất chăm sóc da (lỏng hơn serum)
-Sunscreen: kem chống nắng
-Scrub: tẩy da chết
-Eye-cream: kem mắt
-Lotion: sữa dưỡng
3. Từ vựng khác
-Put on/wear/apply (v): bôi đồ trang điểm
E.g: She puts on/wears/applies make-up very often.
-Take off/Remove make-up: tẩy trang
E.g: Remember to take off/remove your make-up before going to bed.
-Enhance (v): cải thiện, làm đẹp hơn (=improve)
E.g: I wear make-up to enhance my facial features.
-Glam make-up (Glamorous): trang điểm dày, đậm (= heavy make-up)
E.g: I always prefer glam make-up in red carpet events.
-On fleek (slang) (adj): hoàn hảo (thường dùng với lông mày)
E.g: Your brows are on fleek.
-Flawless (adj): hoàn hảo, đẹp không tì vết
E.g: You always look flawless.
-Exfoliate (v): tẩy tế bào chết
E.g: You need to exfoliate your skin regularly.
-Rejuvenate (v): làm trẻ hóa (Make younger, fresher)
E.g: This day-time skincare routine will help rejuvenate your skin.