Công nghệ luôn là chủ đề “hot” không chỉ trong đề thi IELTS mà còn ngoài cuộc sống thường ngày. Mặc dù có độ “phủ sóng cao” nhưng chủ đề này lại đòi hỏi vốn từ vựng “chuyên ngành” mà không-phải-ai-cũng-biết.
Hãy cùng IPP tham khảo list từ vựng hi-tech dưới đây để “ăn điểm tuyệt đối” trong phòng thi nhé!
– Xem phần 1 – Education
– Xem phần 2 – Health
– Xem phần 3 – Environment
– Xem phần 4 – Finance & Economy
– Xem phần 5 – Travel & Holiday
– Xem phần 6 – Crime
– Xem phần 7 – Children
– Xem phần 8 – Sports
– Xem phần 9 – Language
– Xem phần 10 – Art
– Xem phần 11 – Culture
– Xem phần 12 – Gender Equality
– Xem phần 13 – Natual Disasters
– Xem phần 14 – Emotion (Happiness & Stress)
– Xem phần 15 – Work
– Xem phần 16 – Festival
– Xem phần 17 – Planet & Space
– Xem phần 18 – History
– Xem phần 19 – Advertising
– Xem phần 20 – Movies
– Xem phần 21 – Time
Chúc các bạn học tốt!
IPP IELTS