Người phụ nữ, từ lâu đã được coi là biểu tượng của sự mạnh mẽ, kiên cường và tình yêu thương. Bên cạnh đó, phụ nữ cũng là đối tượng đa dạng với những nét đẹp, tính cách và cảm xúc khác nhau. Với sự phát triển của xã hội, vai trò và đóng góp của phụ nữ ngày càng được khẳng định trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ gia đình, công việc cho đến xã hội. Vì vậy, việc sử dụng từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ là rất cần thiết trong giao tiếp hàng ngày và công việc.
Trong bài viết này, IPP IELTS đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ đa dạng nhất, bao gồm từ vựng về gia đình, công việc, sức khỏe, trang phục, vẻ đẹp… Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ và sử dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng tham khảo nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ trong gia đình
Mother – Mẹ
Daughter – Con gái
Sister – Chị/em gái
Grandmother – Bà
Granddaughter – Cháu gái
Aunt – Cô/bác gái
Niece – Cháu gái
Wife – Vợ
Girlfriend – Bạn gái
Fiancée – Vị hôn thê
Mother-in-law – Mẹ chồng
Daughter-in-law – Nàng dâu
Sister-in-law – Chị/em của chồng/vợ
Cousin – Chị/em họ
Step-mother – Mẹ kế
Step-daughter – Con gái riêng
Step-sister – Chị/em kế
Godmother – Mẹ đỡ đầu
Foster mother – Mẹ nuôi
2. Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ trong công việc và xã hội
Glass ceiling: rào cản vô hình ngăn cản phụ nữ tiến thân đến các vị trí quan trọng trong công ty hoặc tổ chức
Gender pay gap: sự chênh lệch về thu nhập giữa nam và nữ trong cùng một công việc hoặc ngành nghề
Harassment: hành vi không mong muốn hoặc không thích hợp đối với một người nào đó, bao gồm lời nói, hành động vật lý hoặc tình dục
Discrimination: đối xử bất công với ai đó vì giới tính, chủng tộc, tuổi tác, v.v.
Flexibility: khả năng điều chỉnh lịch trình hoặc sắp xếp công việc để phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc gia đình
Maternity leave: thời gian nghỉ việc được cấp cho phụ nữ vừa mới sinh con
Equal opportunity: ý tưởng rằng mọi người nên có cơ hội và đặc quyền giống nhau bất kể giới tính, chủng tộc hoặc các đặc điểm cá nhân khác
Leadership: khả năng hướng dẫn và truyền cảm hứng cho người khác để đạt được một mục tiêu chung
Empowerment: trao quyền cho ai đó để làm điều gì đó hoặc ra quyết định
Work-life balance: sự cân bằng giữa trách nhiệm công việc và cuộc sống cá nhân, bao gồm gia đình và thời gian nghỉ ngơi.
3. Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ: vẻ đẹp
- Adorable – yêu kiều, đáng yêu
- Alluring – Hấp dẫn, cuốn hút
- Attractive – lôi cuốn, hấp dẫn
- Beautiful – đẹp
- Benevolent – nhân ái
- Capable – đảm đang
- Charming – Quyến rũ, thu hút
- Compliant – mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng
- Elegant – Thanh lịch, tao nhã
- Exquisite – Tinh tế, trang nhã
- Faithful – thủy chung
- Fascinating – Hấp dẫn, lôi cuốn
- Graceful – duyên dáng, yêu kiều
- Gorgeous – Lộng lẫy, tuyệt đẹp
- Industrious – cần cù
- Lovely – đáng yêu
- Elegance – yêu kiều, duyên dáng
- Painstaking – chịu khó
- Radiant – Tỏa sáng, tươi tắn
- Resilient – kiên cường
- Resourceful – tháo vát
- Sacrificial – hi sinh
- Sensitive – nhạy cảm
- Soothing – nhẹ nhàng, dịu dàng
- Striking – Nổi bật, thu hút sự chú ý
- Stunning – Lộng lẫy, ngoạn mục
- Thrifty – tằn tiện, tiết kiệm
- Tidy – ngăn nắp, gọn gàng
- Virtuous – đức hạnh
4. Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ: chăm sóc sức khoẻ
Nutrition – Dinh dưỡng
Exercise – Tập luyện
Wellness – Sức khỏe tốt
Stress management – Quản lý căng thẳng
Mental health – Sức khỏe tinh thần
Self-care – Chăm sóc bản thân
Skincare – Chăm sóc da
Hygiene – Vệ sinh cá nhân
Menstruation – Chu kỳ kinh nguyệt
Menopause – Tuổi mãn kinh
Breastfeeding – Cho con bú
Prenatal care – Chăm sóc thai kỳ
Postpartum care – Chăm sóc sau sinh
5. Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ: trang phục
Dress – váy
Skirt – váy ngắn
Maxi skirt – váy dài
Blouse – áo cánh
Shirt – áo sơ mi
T-shirt – áo thun
Tank top – áo ba lỗ
Sweater – áo len
Cardigan – áo khoác len
Jacket – áo khoác
Coat – áo choàng
Jeans – quần jean
Trousers/pants – quần dài
Leggings – quần tights
Shorts – quần sooc
Romper – đồ bộ
Jumpsuit – đồ overall
Heels – giày cao gót
Flats – giày bệt
Sneakers – giày thể thao
Sandals – dép xỏ ngón
Boots – giày ủng
Hat – mũ
Scarf – khăn quàng cổ
Gloves – găng tay
Sunglasses – kính râm
Jewelry – trang sức
6. Thành ngữ và câu nói tiếng Anh về người phụ nữ
- “Behind every successful man is a strong woman.” – This means that a woman’s support and guidance are often crucial to a man’s success.
(Đằng sau một người đàn ông thành công là một người phụ nữ mạnh mẽ.)
- “Well-behaved women rarely make history.” – This means that women who follow societal norms and expectations are less likely to leave a lasting impact on history.
(Những người phụ nữ ngoan ngoãn hiếm khi để lại dấu ấn lịch sử.)
- “A woman’s place is in the home.” – This is a traditional and outdated belief that a woman’s role is only in the domestic sphere.
(Nơi của phụ nữ là ở nhà.)
- “Women hold up half the sky.” – This means that women make significant contributions to society and should be valued and respected equally.
(Phụ nữ giữ nửa trời đất.)
- “Empowered women empower women.” – This means that women who are confident and successful can inspire and support other women to achieve their own goals.
(Phụ nữ mạnh mẽ sẽ giúp đỡ và truyền cảm hứng cho những phụ nữ khác.)
- “A woman is like a tea bag – you can’t tell how strong she is until you put her in hot water.” – This means that a woman’s true strength and resilience are often only revealed when faced with challenges or adversity.
(Một người phụ nữ giống như một gói trà – bạn không thể biết được sức mạnh thực sự của cô ấy cho đến khi đặt cô ấy trong nước nóng.)
- “Women are the real architects of society.” – This means that women have a significant impact on shaping and building society.
(Phụ nữ là những kiến trúc sư thực sự của xã hội.)
- “Women are not a minority in the world, yet the current state of the world shows that women are not yet truly equal.” – This highlights the inequality and discrimination that women still face in many parts of the world.
(Phụ nữ không phải là thiểu số trên thế giới, nhưng tình trạng hiện tại của thế giới cho thấy phụ nữ vẫn chưa đạt được sự bình đẳng thực sự.)
- “The hand that rocks the cradle rules the world.” – This means that women who raise and nurture children have a significant influence on the future of society.
(Tay nắm nắm nôi thì chính là người thống trị thế giới.)
- “Women are warriors in disguise.” – This means that women have a hidden strength and resilience that can often be underestimated or overlooked.
(Phụ nữ là những chiến binh giấu mặt.)
Các từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ trên sẽ giúp bạn mô tả và giao tiếp về chủ đề người phụ nữ một cách chính xác và dễ dàng hơn trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và các bài thi tiếng Anh mọi cấp độ.