Tết là lễ hội truyền thống ở nhiều quốc gia châu Á, trong đó có Việt Nam. Đối với người Việt, Tết là dịp lễ quan trọng nhất trong năm, là thời khắc sum vầy bên gia đình, khép lại năm cũ và mong chờ một năm mới bình yên, hạnh phúc bên người thân.
Các bạn đã biết những từ vựng về Tết nào rồi? Hãy cùng IPP tìm hiểu các từ vựng chủ đề Tết hay ho nhất nhé!
1. Từ vựng về Tết: Các mốc thời gian trong dịp Tết
Tết Nguyên đán là ngày lễ cổ truyền của Việt Nam, được tính theo lịch âm; và cũng có những mốc thời gian quan trọng. Hãy cùng điểm qua một số từ vựng tiếng anh New Year về các thời điểm quan trọng nhé.
- Lunar New year (n): Tết nguyên đán
- Tet holiday (n): Ngày tết
- Kitchen God’s’ Day(n): Ngày đưa ông Táo về trời (23 tháng Chạp)
- New Year’s Eve (n): Đêm 30 tết, giao thừa
- 1st of the lunar calendar: Mùng 1 Tết
2. Từ vựng về Tết: Các loại cây ngày Tết
Ngày Tết không thể vắng bóng các loại cây hoa, cây cảnh trang trí cho nhà cửa thêm rực rỡ, tươi đẹp. Các bạn đã biết những từ vựng tiếng anh Tết về các loại cây nào rồi?
- Peach blossom / piːtʃ ˈblɑːsəm/ (n): hoa đào
- Apricot blossom /ˈeɪprɪkɑːt ˈblɑːsəm/ (n): hoa mai
- kumquat tree /ˈkʌmkwɑːt triː/ (n) cây quất
- Orchid /ˈɔːrkɪd / (n): hoa lan
- Marigold /ˈmærɪɡəʊld / (n): cúc vạn thọ
- Transvaal daisy (n): hoa đồng tiền
- Willow / ˈwɪləʊ / (n): nụ tầm xuân
- Narcissus / nɑːrˈsɪsəs / (n): hoa thuỷ tiên
- Chrysanthemum / krɪˈzænθəməm / (n): hoa cúc (đại đóa)
- Gladiolus /ˌɡlædiˈəʊləs / (n): hoa lay ơn
- Eustoma (n): hoa cát tường
3. Từ vựng về Tết: các món ăn truyền thống
Nhắc đến tết, ta không thể không nhắc tới các món ăn cổ truyền, mang đậm dấu ấn truyền thống được cả gia đình chung tay chuẩn bị trong những ngày cận tết. Hãy cùng IPP khám phá từ vựng tiếng anh Tết về các món ăn nhé.
- Banh chung (n): bánh chưng
- Jellied meat (n): Thịt đông.
- Pickled onion (n): Dưa hành.
- Roasted watermelon seeds (n): Hạt dưa.
- Dried candied fruits (n): Mứt.
- Lean pork paste (n): Giò lụa
- Spring rolls (n): nem rán
- Sticky rice (n): xôi
4. Từ vựng về Tết: Các hoạt động ngày Tết
- Decorate the house : Trang trí nhà cửa
- Sweep the floor, clean the house : quét nhà, dọn dẹp nhà cửa
- Go to pagoda to pray for : Đi chùa để cầu…
- Go to flower market : Đi chợ hoa
- Visit relatives and friends : Thăm bà con bạn bè
- Exchange New year’s wishes : Chúc Tết nhau
- Dress up : Mặc đẹp
- Play cards : Đánh bài
- Prepare five – fruit tray : bày mâm ngũ quả
- Go to spring festival: đi hội xuân
- Ask for calligraphy pictures : xin chữ thư pháp
- Expel evil : xua đuổi tà ma
- First visit : xông nhà, xông đất
- Give lucky money to sb : mừng tuổi cho ai
- Go to the pagoda to pray for luck : đi chùa cầu may
- Honor the ancestors : tưởng nhớ tổ tiên
- Clean altar: dọn dẹp bàn thờ
- Worship the ancestors : Thờ cúng tổ tiên
- Play chess : chơi cờ
- Watch the fireworks : xem pháo hoa
- Family reunion (nph) : sum họp gia đình
Tham khảo thêm một số idiom thú vị về ngày Tết tại đây: https://ippeducation.vn/idiom-chu-de-tet-holiday.html
4. Từ vựng về Tết: Các lời chúc ý nghĩa năm mới
- I wish you a joyful new year!!
Tạm dịch: Chúc bạn năm mới vui vẻ
- May all your wishes come true this year!
Tạm dịch: Mong mọi mong ước của bạn sẽ thành sự thật trong năm nay!
- I hope you have a happy, prosperous new year!
Tạm dịch: Chúc bạn năm mới vui vẻ, an khang, thịnh vượng!
- I wish you the biggest slice of happiness and good luck in the coming year.
Tạm dịch: Chúc bạn năm mới tràn ngập niềm vui và may mắn!
- Hope the best to come with you this year!
Tạm dịch: Hi vọng năm tới của bạn sẽ tràn đầy điều tốt lành!
Trên đây là toàn bộ những cụm từ tiếng Anh về Tết 2023 phổ biến nhất. IPP chúc các bạn có một mùa Tết Nguyên Đán thật an lành bên gia đình, bạn bè và những người thân yêu!