Bạn đã bao giờ băn khoăn về nguồn gốc của Ngày Quốc tế Lao động chưa? Một ngày lễ để tôn vinh lao động nhưng lại không hề phải làm việc, nghe thật lạ phải không? Hãy để video sau đây giúp bạn giải đáp khúc mắc này nhé! Đừng quên chuẩn bị giấy bút để take note những từ vựng hay ho nha!
VOCABULARY HIGHLIGHTS:
– May Day: một tên gọi khác của ngày Quốc tế Lao động
– fed up (adj): không thể chịu nổi nữa, tức giận
– overworked (adj): phải làm việc hoặc bị bắt lao động quá mức
– federation (n): liên đoàn, liên bang
– labor union (n): liên đoàn lao động
– strike/(to) go on strike (v): đình công, tổ chức cuộc đình công
– striker (n): người, công nhân đình công
– riot (n): cuộc nổi loạn, phá rối
– (to) break out (v): nổ ra
– massacre (n): cuộc thảm sát
– (to) commemorate (v): tưởng niệm, tưởng nhớ
– give one’s life for smt: sẵn sàng hy sinh, cống hiến cho điều gì
– justice (n): công lý, lẽ phải
Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả cùng IPP!